Xe tải Hyundai EX8 GT – 8 tấn
730,000,000 ₫
ĐỐI TÁC TIN CẬY
Ngoại thất
Cabin thiết kế theo kiểu “vuông” hiện đại và năng động. Kính chắn gió thiết kế rộng hơn, đem lại khả năng quan sát tối ưu cho người lái, tăng đội an toàn khi vận hành. Cụm đen pha và đèn xi nhan thiết kế mới, xếp theo chiều dọc hiện đại, kết hợp hài hòa với lưới tản nhiệt ở mặt trước của xe. |
Thiết kế đèn sương mù hình chữ nhật, hiện đại và sắc nét. |
Cặp gương chiếu hậu kiểu mới, tích hợp thêm gương phụ giúp tăng góc quan sát và độ an toàn khi vận hành xe, bổ sung tính năng chỉnh điện 4 hướng và sấy gương. |
Bậc lên xuống kích thước lớn hơn, có mái che, chống trơn trượt, an toàn hơn, thuận tiện hơn. |
Nội thất
Với mong muốn mang đến một không gian làm việc thoải mái, tiện nghi cho tài xế, khoang nội thất cabin của Mighty EX GT được thiết kế hoàn toàn mới, hướng tới người sử dụng. Kích thước cabin rộng rãi giúp tài xế thoải mái hơn, ghế lái êm ái, các trang bị trong cabin rất thuận tiện khi thao tác đảm bảo cho tài xe hoàn toàn an tâm trên những chặng đường dài.
Vô lăng 4 chấu, thiết kế hiện đại. |
Bảng taplo thiết kế mới, tích hợp nhiều chức năng. Đầu Audio kết nối Radio/AUX/USB. Phía dưới là cụm phím điều chỉnh điều hòa hiện đại. |
Cụm đồng hồ trung tâm thiết kế mới, hiện thị thông số và tình trạng xe rõ ràng, sắc nét. |
Cần gạt số thiết kế mới, thao tác nhẹ nhàng và chuẩn xác. |
Nguồn điện 12V rất thuận tiện trên taplo. |
Hộc để đồ rất thuận tiện. |
Thông số xe
Kích thước
D x R x C (mm) | 7,420 x 2,200 x 2,380 |
Vết bánh xe trước/sau | 1730/1680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4,200 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 |
Góc thoát trước/sau | 27/17 |
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg) | 2,850 |
Khối lượng tối đa | 11,000 |
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái | 3 |
Động cơ
Mã động cơ | Hyundai D4CC |
Dung tích xy lanh (cc) | 2,891 |
Công suất cực đại (Ps) | 160/ 3,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 40/ 1,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 100 |
Đặc tính vận hành
Bán kính quay vòng (m) | 8 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 82.8 |
Khả năng leo dốc tối đa (%) | 21.6 |
Truyền động & Lốp
Hộp số | 5MT |
Loại hộp số | M035S5 |
Lốp | 8,25-16/ 8,25-16 |
Hệ thống treo – phanh
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh phụ khí xả | Tang trống, dẫn động cơ khí |
Hệ thống treo trước/sau | Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
Các trang bị khác
Khóa cửa trung tâm | ● |
Cửa sổ điều chỉnh điện | ● |
Radio + AUX +USB | ● |