DOTHANH IZ200 – Xe Tải Nhỏ Linh Hoạt Cho Đô Thị
DOTHANH IZ200 là mẫu xe tải nhỏ tải trọng 1.99 tấn, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại Nhật Bản, mang đến sự tối ưu về cấu trúc, hiệu suất và công năng. Xe sở hữu động cơ JX493ZLQ4, ứng dụng công nghệ Isuzu, nổi bật với sự bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định, cùng công suất ấn tượng 106 mã lực.
Ưu Điểm Nổi Bật:
- Linh hoạt trong đô thị: Thiết kế nhỏ gọn với chiều dài cơ sở 2.800mm giúp xe dễ dàng di chuyển trên các tuyến đường nhỏ hẹp, đặc biệt phù hợp với khu vực nội thành.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu Bosch giúp xe tối ưu hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí vận hành.
- Tiện nghi tiêu chuẩn: Trang bị đầy đủ các tiện ích như hệ thống điều hòa, radio, đầu đọc thẻ nhớ, USB, SD,… mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái.
- Tải trọng tối ưu: Với tổng tải trọng 4.54 tấn và tải trọng hàng hóa 1.99 tấn, xe đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị.
Thông Số Kỹ Thuật Chính:
- Tổng tải trọng: 4.54 tấn
- Tải trọng hàng hóa: 1.99 tấn
- Công suất động cơ: 106 mã lực (PS) tại 3400 vòng/phút (rpm)
- Chiều dài cơ sở: 2.800 mm
DOTHANH IZ200 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và cá nhân cần một chiếc xe tải nhỏ gọn, linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và đầy đủ tiện nghi để vận chuyển hàng hóa trong khu vực đô thị.
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
HIỆU SUẤT
Thông số kỹ thuật
LOẠI XE | DOTHANH IZ200 | DOTHANH IZ200 TMB | DOTHANH IZ200 TK | DOTHANH IZ200 TL |
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||||
Khối lượng toàn bộ | 4.540 | |||
Khối lượng hàng hóa | – | 1.990 | 1.850 | 2.200 |
Khối lượng bản thân | 1.820 | 2.355 | 2.495 | 2.145 |
Số chỗ ngồi | 3 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 64 | |||
KÍCH THƯỚC (mm) | ||||
Tổng thể: DxRxC | 5.400 x 1.870 x 2.025 | 5.480 x 1.880 x 2.770 | 5.550 x 1.880 x 2.750 | 5.490 x 1.880 x 2.025 |
Kích thước lòng thùng hàng | – | 3.700 x 1.760 x 660/1.780 | 3.700 x 1.740 x 1.770 | 3.700 x 1.760 x 490 |
Chiều dài cơ sở | 2.800 | |||
Vết bánh xe trước | 1.385 | |||
Vết bánh xe sau | 1.425 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 200 | |||
ĐỘNG CƠ – TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Kiểu động cơ | JX493ZLQ4 – EURO IV | |||
Loại | Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 2.771 | |||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 106/3.400 | |||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 260/2.000 | |||
Kiểu hộp số | JC528T8L, cơ khí: 5 số tiến + 1 số lùi | |||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Phanh chính | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||
Phanh đỗ | Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số | |||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả | |||
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | ||||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực | |||
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực | |||
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |||
Máy phát điện | 14V – 80A | |||
Ắc quy | 12V – 90Ah | |||
Cỡ lốp/Công thức bánh xe | 6.50-16/4x2R | |||
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||||
Khả năng vượt dốc lớn nhất: % | 40.4 | |||
Tốc độ tối đa: km/h | 103 | 103 | 98 | 103 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: m | 6 |