
Xe tải thùng 4 chân IVECO-HONGYAN kế thừa những công nghệ tiên tiến nhất từ IVECO và WCM, luôn được giám sát, quản lý từ tập đoàn IVECO (Italia). Đây là điểm khác biệt tạo nên sự vượt trội về chất lượng của dòng tải thùng 4 chân IVECO-HONGYAN so với những thương hiệu xe tải khác. Công nghệ Châu Âu luôn mang lại cho người dùng sự thoải mái, an toàn, bền bỉ với triết lý lấy con người làm gốc.
Động cơ:
Xe tải 4 chân IVECO-HONGYAN sử dụng động cơ FIAT được sản xuất bởi tập đoàn FIAT (Italia) với những công nghệ tiên tiến nhất hiện nay.
-Động cơ FIAT 6 xi lanh, công suất tối đa 350HP, tiêu chuẩn khí thải Euro IV.
-Công nghệ kim điện tử BOSCH thế hệ thứ 3 mới nhất.
-Công nghệ phanh động cơ EBS độc quyền của IVECO (Italia).
Khung xe:
Xe tải 4 chân IVECO HONGYAN có bộ khung xe được làm bằng thép hợp kim cường độ cao và ít cacbon, được xử lý chống gỉ và sơn phủ ion 2 lần, đã vượt qua các bài kiểm tra chịu tác dụng uống cong vặn xoắn hơn 100.000 lần.
Cầu xe:
Sức chịu tải lớn luôn là mục tiêu theo đuổi không ngừng nghỉ của IVECO – HONGYAN vậy nên cầu xe tải 4 chân IVECO HONGYAN được làm bằng thép đúc, chỗ mỏng nhất trên vỏ cầu đạt 23mm, vận dụng công nghệ tiên tiến của IVECO làm tăng khả năng chịu tải. Thông qua 2 triệu lần kiểm nghiệm đã chứng minh độ ổn định, độ bền và sức chịu tải của trục xe tải 4 chân IVECO HONGYAN trong các môi trường làm việc.
Cabin xe tải 4 chân IVECO HONGYAN được sản xuất theo nguyên mẫu IVECO (Italia) sử dụng bộ khung thép dày 1,5mm và được mạ kẽm. Thiết kế nội thất Châu Âu hiện đại, bảng điều khiển và các nút bấm được bố trí hợp lý, tập trung cung cấp cho người lái xe môi trường làm việc lý tưởng với mọi cung đường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG IVECO – HONGYAN 8X4 | ||
Model chassis | CQ1315HTG466 | |
Model xe | CQ1315HTG466/TTCM-KM1 | |
Công thức bánh xe | 8×4 | |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Hongyan – Trung Quốc | |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Tải trọng toàn bộ xe | kg | 29650 |
Tự trọng bản thân | kg | 12020 |
Tải trọng hàng hóa | kg | 17500 |
Khoảng cách trục | mm | 1800 + 5100 + 1400 |
Kích thước bao (DxRxC) | mm | 12200 x 2500 x 3730 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 9700 x 2360 x 780/2150 |
ĐỘNG CƠ | ||
Loại động cơ | Động cơ SFH® Cursor 9 (nhà sản xuất SAIC FIAT Powertrain HONGYAN Co., Ltd) công nghệ độc quyền từ tập đoàn FIAT (Italia); sử dụng hệ thống kim phun điện tử ECU, CRDJ, công nghệ phanh động cơ EBS độc quyền của IVECO | |
Số lượng xi lanh | 6 | |
Dung tích xi lanh | L | 8.709 |
Turbo tăng áp | HOLSET (Mỹ) | |
Công suất | hp/kW | 350hp tại vòng tua máy 2100 rpm |
Momen xoắn cực đại | Nm/r/min | 1500N.m tại vòng tua máy 1270 rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV | |
HỆ THỐNG KHUNG SƯỜN | ||
Kích thước khung (RxC) | mm | 940-865 (R) x 305 (H) |
Độ dày chassis | mm | 8 |
LỐP XE | ||
Hãng sản xuất | Double coin – Hai đồng tiền | |
Kích thước lốp | 12R22.5 – 18PR | |
Số lượng lốp | 13 lốp, bao gồm 01 lốp dự phòng | |
HỘP SỐ | ||
Model | 12JSD180T, 12 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc, có trợ lực hơi | |
Hãng sản xuất | FAST | |
LY HỢP | ||
Loại | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Đường kính | mm | 430 |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh chính | Khí nén, hai dòng loại phanh tang trống | |
Phanh đỗ xe | Khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2 + 3 | |
Phanh phụ | Phanh xilanh động cơ, hỗ trợ tốt cho việc xuống dốc | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trục trước | Giảm chấn thủy lực, 3 lá nhíp | |
Trục sau | Giảm chấn thủy lực, 6 lá nhíp | |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Model | ZF – Đức, tay lái cùng với trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG CẦU XE | ||
Cầu trước | HY7.5 – 7.5 tấn | |
Cầu sau | Cầu lap HY457 – 13 tấn | |
Khóa Visai | Khóa chéo và trục giữa | |
Tỷ số truyền | 4.111 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 90 |
BÌNH NHIÊN LIỆU | ||
Dung tích | Lít | 600L – hợp kim nhôm |
CABIN – ĐẶC TÍNH KHÁC | ||
Model | Xe tải thùng 8×4 Hongyan sử dụng cabin GENLYON nóc cao, bản đầy đủ, có 2 giường nằm, có trang bị radio, MP3, cổng USB, gương chiếu hậu chỉnh điện, có sấy nóng, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, ghế lái hơi, hệ thống điều hòa tự động, 2 bộ giảm xóc bóng hơi và bộ giữ cân bằng nằm ngang… | |
Bình hơi | Hợp kim nhôm |